STT |
THÔNG SỐ KỸ THUẬT |
|||
1 |
Mô hình |
ATW-1525 |
ATW-1530 |
ATW-1755 |
2 |
Nguồn điện |
AC 220±10% VAC 50/60 hz 220 V |
||
3 |
Cắt chế độ |
O2/C3H8 hoặc C2H2 |
||
4 |
Phạm vi cắt hiệu quả (mm) |
1500*2500 |
1500*3000 |
1700*5500 |
5 |
Khí cắt Plasma |
N2, O2, khí nén |
||
6 |
Khí cắt Gas |
Oxy + propane hoặc axetylen |
||
7 |
Chiều rộng * Chiều dài |
2000*3000 mm |
||
8 |
Tốc độ cắt mm/min |
50-10000mm/min |
||
9 |
Độ dầy cắt gas (mm) |
5-150 (Oxy + axetylen hoặc propane) |
||
10 |
Độ dầy cắt Plasma (mm) |
2-20 mét |
||
11 |
Độ chính xác |
± 2 mm/m |
||
12 |
Súng cắt |
Chiều cao điều chỉnh (± 60 mét) |
||
13 |
Hệ thống cắt |
Hệ thống điều khiển |
||
14 |
Trọng lượng (kg) |
19 |
||
15 |
Tổng trọng lượng (kg) |
100 |
120 |
150 |
16 |
Áp suất khí (Mpa) |
Max.0.1 |
||
17 |
Oxy áp lực (Mpa) |
Max.0.7 |
||
18 |
Loại của khí |
C3H8 C2H2 |
||
19 |
Dừng khẩn cấp |
Có |
||
20 |
Nhiệt độ làm việc |